Cả 316L và 904L đều là thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, nhưng chúng có sự khác biệt đáng kể về thành phần hóa học, tính chất cơ học và ứng dụng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
1. Thành phần hóa học chính (% trọng lượng)
Thành phần | 316L | 904L |
---|---|---|
Crom (Cr) | 16-18% | 19-23% |
Niken (Ni) | 10-14% | 23-28% |
Molypden (Mo) | 2-3% | 4-5% |
Đồng (Cu) | ~0% | 1-2% |
Cacbon (C) | ≤ 0.03% | ≤ 0.02% |
Sắt (Fe) | Còn lại | Còn lại |
2. Tính chất cơ học
Tính chất | 316L | 904L |
---|---|---|
Độ bền kéo (MPa) | 485 | 490-700 |
Độ cứng (Brinell) | 217 HB | 150-190 HB |
Độ dẻo dai | Cao | Cao hơn 316L |
3. Đặc điểm nổi bật
- 316L: Chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường nước muối, hóa chất nhẹ, dầu khí. Dễ gia công và hàn.
- 904L: Chống ăn mòn cao hơn, đặc biệt chống lại axit mạnh (axit sulfuric, axit phosphoric) và môi trường có chứa Clorua.
4. Ứng dụng thực tế
Ứng dụng | 316L | 904L |
---|---|---|
Công nghiệp hóa dầu | ✅ | ✅✅✅ |
Chế tạo tàu biển | ✅✅ | ✅✅✅ |
Thiết bị y tế | ✅✅✅ | ✅ |
Đồng hồ cao cấp (Rolex, Omega) | ❌ | ✅✅✅ |
Hệ thống trao đổi nhiệt | ✅ | ✅✅✅ |
Công nghiệp hóa chất, luyện kim | ✅ | ✅✅✅ |
5. Giá thành
- 316L: Rẻ hơn, phổ biến hơn, dễ tìm.
- 904L: Đắt hơn nhiều do chứa hàm lượng Niken và Molypden cao hơn, khó gia công hơn.
Kết luận
- 316L là lựa chọn hợp lý cho đa số ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn tốt và chi phí thấp.
- 904L phù hợp với môi trường khắc nghiệt hơn, đặc biệt là axit mạnh và muối cao.